| Mẫu KHÔNG CÓ. | VM26 |
|---|---|
| Kiểu | Hệ thống nhiên liệu |
| Vật liệu | kẽm hoặc nhôm |
| Màu sắc | Bạc |
| phong cách lạnh lùng | làm mát bằng không khí |
| Mẫu KHÔNG CÓ. | PĐ26 |
|---|---|
| Thương hiệu | Theo yêu cầu |
| Kiểu | Hệ thống nhiên liệu |
| phong cách lạnh lùng | làm mát bằng không khí |
| Màu sắc | Bạc |
| Vật chất | Thép không gỉ |
|---|---|
| Nhiệt độ | 500ºC |
| Mã số HS | 8714100090 |
| Chất lượng | Một lớp học |
| chi tiết đóng gói | Thùng carton |
| Màu sắc | Bạc |
|---|---|
| Mã số HS | 871410 |
| Kích thước | Kích thước tiêu chuẩn |
| Chất lượng | Một lớp học |
| Đặt hàng mẫu | Chấp nhận được |
| Nhiệt độ | 500ºC |
|---|---|
| Vật chất | Thép không gỉ |
| Chất lượng | Một lớp học |
| Mã số HS | 8714100090 |
| Màu sắc | Bạc |
| Mẫu KHÔNG CÓ. | PĐ31 |
|---|---|
| Thương hiệu | Theo yêu cầu |
| Đột quỵ | bốn thì |
| màu sắc | Bạc |
| Kiểu | Hệ thống nhiên liệu |
| Mẫu số | YBR125 |
|---|---|
| Nhãn hiệu | Theo yêu cầu |
| Loại hình | Hệ thống nhiên liệu |
| Phong cách lạnh lùng | Làm mát bằng không khí |
| Màu sắc | màu bạc |
| Mẫu số | VM26 |
|---|---|
| Loại hình | Hệ thống nhiên liệu |
| Phong cách lạnh lùng | Làm mát bằng không khí |
| Vật chất | Kẽm hoặc nhôm |
| Màu sắc | màu bạc |
| Mẫu KHÔNG CÓ. | PĐ26 |
|---|---|
| Kiểu | Hệ thống nhiên liệu |
| phong cách lạnh lùng | làm mát bằng không khí |
| Vật liệu | kẽm hoặc nhôm |
| Đột quỵ | bốn thì |
| Mẫu KHÔNG CÓ. | PZ19 |
|---|---|
| Thương hiệu | Theo yêu cầu |
| Màu sắc | Bạc |
| Vật liệu | kẽm hoặc nhôm |
| Kiểu | Hệ thống nhiên liệu |