| Loại | Cánh lái |
|---|---|
| mã HS | 87089999 |
| Kích thước | Kích thước tiêu chuẩn OEM |
| Gói | Gói trung tính |
| Mẫu | có sẵn |
| Loại | Cánh lái |
|---|---|
| mã HS | 87089999 |
| Kích thước | Kích thước tiêu chuẩn OEM |
| Gói | Gói trung tính |
| Mẫu | có sẵn |
| Loại | Cánh lái |
|---|---|
| mã HS | 87089999 |
| Kích thước | Kích thước tiêu chuẩn OEM |
| Gói | Gói trung tính |
| Mẫu | có sẵn |
| Loại | Cánh lái |
|---|---|
| Mẫu | có sẵn |
| mã HS | 87089999 |
| Kích thước | Kích thước tiêu chuẩn OEM |
| Chế tạo ô tô | cho ISUZU |
| Loại | Cánh lái |
|---|---|
| Mẫu | Có sẵn |
| mã HS | 87089999 |
| Gói | Gói trung tính |
| Kích thước | Kích thước tiêu chuẩn OEM |
| Loại | Cánh lái |
|---|---|
| Kích thước | Kích thước tiêu chuẩn OEM |
| mã HS | 87089999 |
| Chế tạo ô tô | Đối với Toyota |
| Gói | Gói trung tính |
| Kích thước | Kích thước tiêu chuẩn OEM |
|---|---|
| mã HS | 87089999 |
| Gói | Gói trung tính |
| Mẫu | Có sẵn |
| Loại đồ đạc | Thay thế trực tiếp |
| Kích thước | Kích thước tiêu chuẩn OEM |
|---|---|
| mã HS | 87089999 |
| Mẫu | Có sẵn |
| Gói | Gói trung tính |
| điện áp đánh lửa | 12V |
| Kích thước | 2,54 x 2,54 x 2,54 |
|---|---|
| mã HS | 87089999 |
| Mẫu | Có sẵn |
| Gói | Gói trung tính |
| điện áp đánh lửa | 12V |
| Kích thước | 2,54 x 2,54 x 2,54 |
|---|---|
| mã HS | 87089999 |
| Mẫu | Có sẵn |
| Gói | Gói trung tính |
| điện áp đánh lửa | 12V |