Mẫu số | PD31 |
---|---|
Nhãn hiệu | Theo yêu cầu |
Loại hình | Hệ thống nhiên liệu |
Phong cách lạnh lùng | Làm mát bằng không khí |
Màu sắc | màu bạc |
Mẫu số | PZ19 |
---|---|
Nhãn hiệu | Theo yêu cầu |
Màu sắc | màu bạc |
Vật chất | Kẽm hoặc nhôm |
Loại hình | Hệ thống nhiên liệu |
Mẫu số | PZ19 |
---|---|
Nhãn hiệu | Theo yêu cầu |
Màu sắc | màu bạc |
Vật chất | Kẽm hoặc nhôm |
Loại hình | Hệ thống nhiên liệu |
Mẫu KHÔNG CÓ. | VM26 |
---|---|
Kiểu | Hệ thống nhiên liệu |
Vật liệu | kẽm hoặc nhôm |
Màu sắc | Bạc |
phong cách lạnh lùng | làm mát bằng không khí |
Mẫu KHÔNG CÓ. | PĐ26 |
---|---|
Thương hiệu | Theo yêu cầu |
Kiểu | Hệ thống nhiên liệu |
phong cách lạnh lùng | làm mát bằng không khí |
Màu sắc | Bạc |
Màu sắc | Bạc |
---|---|
Mã số HS | 871410 |
Kích thước | Kích thước tiêu chuẩn |
Chất lượng | Một lớp học |
Đặt hàng mẫu | Chấp nhận được |
Nhiệt độ | 500ºC |
---|---|
Vật chất | Thép không gỉ |
Chất lượng | Một lớp học |
Mã số HS | 8714100090 |
Màu sắc | Bạc |
Mẫu số | YBR125 |
---|---|
Nhãn hiệu | Theo yêu cầu |
Loại hình | Hệ thống nhiên liệu |
Phong cách lạnh lùng | Làm mát bằng không khí |
Màu sắc | màu bạc |
Mẫu số | VM26 |
---|---|
Loại hình | Hệ thống nhiên liệu |
Phong cách lạnh lùng | Làm mát bằng không khí |
Vật chất | Kẽm hoặc nhôm |
Màu sắc | màu bạc |
Mẫu KHÔNG CÓ. | PĐ26 |
---|---|
Kiểu | Hệ thống nhiên liệu |
phong cách lạnh lùng | làm mát bằng không khí |
Vật liệu | kẽm hoặc nhôm |
Đột quỵ | bốn thì |